Có 2 kết quả:

石狮子 shí shī zi ㄕˊ ㄕ 石獅子 shí shī zi ㄕˊ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

guardian lion, a lion statue traditionally placed at the entrance of Chinese imperial palaces, imperial tombs, temples etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

guardian lion, a lion statue traditionally placed at the entrance of Chinese imperial palaces, imperial tombs, temples etc

Bình luận 0